Có 2 kết quả:
老生常談 lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ • 老生常谈 lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an old observation (idiom)
(2) a truism
(3) banal comments
(2) a truism
(3) banal comments
Bình luận 0
lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an old observation (idiom)
(2) a truism
(3) banal comments
(2) a truism
(3) banal comments
Bình luận 0